Nội Dung Mục Lục
Cấu trúc Make sb + V gì?
Từ “make” là một trong những từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nó có nhiều nghĩa khác nhau, trong đó một nghĩa là “làm cho ai đó làm gì”. Cấu trúc của “make” trong trường hợp này là:
Cấu trúc Make sb + V?
make + somebody + do something
Ví dụ:
- He made me laugh. (Anh ấy khiến tôi cười.)
- She made him cry. (Cô ấy khiến anh ấy khóc.)
- The teacher made the students write a test. (Giáo viên yêu cầu học sinh làm bài kiểm tra.)
Cấu trúc make sb doing sth
Bên cạnh cấu trúc “make + somebody + do something”, còn có một cấu trúc khác của từ “make” là “make + somebody + doing something”. Cấu trúc này được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra của ai đó.
Ví dụ:
- I saw him making dinner. (Tôi thấy anh ấy đang nấu ăn.)
- She heard her children playing in the park. (Cô ấy nghe thấy con mình đang chơi trong công viên.)
- The teacher saw the students working on their assignments. (Giáo viên thấy học sinh đang làm bài tập.)
Cấu trúc Make sb V
Cấu trúc “make + somebody + V” có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc, trạng thái hoặc thái độ của ai đó.
Ví dụ:
- His words made me angry. (Lời nói của anh ấy khiến tôi tức giận.)
- Her smile made him happy. (Nụ cười của cô ấy khiến anh ấy hạnh phúc.)
- The news made them sad. (Tin tức khiến họ buồn.)
Kết luận:
Từ “make” là một từ đa nghĩa và có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Cấu trúc của từ “make” trong trường hợp “làm cho ai đó làm gì” là “make + somebody + do something”. Cấu trúc này được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra của ai đó là “make + somebody + doing something”. Cấu trúc “make + somebody + V” có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc, trạng thái hoặc thái độ của ai đó.