Dưới đây là một số từ trái nghĩa nhau theo các chủ đề mà bạn yêu cầu:
a) Tả hình dáng
- Cao – thấp
- Dài – ngắn
- To – nhỏ
- Mập – ốm
- Lớn – bé
- Xanh – đỏ
- Trắng – đen
- Vuông – tròn
- Khỏe – yếu
b) Tả hành động
- Đi – đứng
- Nhìn – nghe
- Nói – im lặng
- Đứng – ngồi
- Ngồi – nằm
- Chạy – đi
- Nhảy – nhảy
- Nắm – buông
- Đóng – mở
c) Tả trạng thái
- Buồn – vui
- Vui – buồn
- Khỏe – mệt
- Đói – no
- Mệt – tỉnh táo
- Ướt – khô
- Sáng – tối
- Đêm – ngày
- Mở – đóng
d) Tả phẩm chất
- Tốt – xấu
- Vui vẻ – buồn bã
- Hiền lành – hung dữ
- Dũng cảm – hèn nhát
- Thân thiện – xa cách
- Thông minh – ngu ngốc
- Chăm chỉ – lười biếng
- Trung thực – dối trá
Ngoài ra, còn có một số từ trái nghĩa khác không thuộc các chủ đề trên, chẳng hạn như:
- Có – không
- Trong – ngoài
- Trước – sau
- Ngang – dọc
- Lớn – bé
- Già – trẻ
- Nam – nữ
- Đúng – sai
- Xoáy – thẳng
Trên đây chỉ là một số ví dụ về từ trái nghĩa. Trong thực tế, có rất nhiều từ trái nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào cách hiểu và sử dụng của mỗi người.